Premier Division Northern Premier League 2014–15

Northern Premier League
Premier Division
Mùa giải2014–15
Vô địchF.C. United of Manchester
Thăng hạngCurzon Ashton
F.C. United of Manchester
Xuống hạngBelper Town
Trafford
Witton Albion
Vua phá lướiAaron Williams
(28 goals)[2]
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
Ilkeston 6–0 Trafford[3]
(23 tháng 8 năm 2014)
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
Grantham Town 1–7 Blyth Spartans(20 tháng 12 năm 2014)
Trận có nhiều
bàn thắng nhất
Stourbridge 5–3 Nantwich Town
(2 tháng 9 năm 2014)
Grantham Town 1–7 Blyth Spartans[3]
(20 tháng 12 năm 2014)
Trận có nhiều
khán giả nhất
3,588F.C. United of Manchester 1–0 Stourbridge F.C.
(21 tháng 4 năm 2015)
Trận có ít
khán giả nhất
101
Nantwich Town 2–0 Barwell
(9 tháng 12 năm 2014)
Barwell 2–1 Marine
(13 tháng 12 năm 2014)

Sáu đội bóng thay đổi:

Bảng xếp hạng

VT
Đội
Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Lọt vào hoặc xuống hạng
1Bản mẫu:Fb team F.C. United of Manchester (C) (P)46261467837+4192Lên chơi tạiNational League North
2Bản mẫu:Fb team Workington46279106339+2490Đủ điều kiện tham dựPlay-offs
3Bản mẫu:Fb team Ashton United462412107554+2184
4Bản mẫu:Fb team Curzon Ashton (O) (P)46231497946+3383
5Bản mẫu:Fb team Ilkeston46221597956+2381
6Bản mẫu:Fb team Blyth Spartans46211698454+3079
7Bản mẫu:Fb team Skelmersdale United462110155848+1073
8Bản mẫu:Fb team Barwell462110156963+673
9Bản mẫu:Fb team Rushall Olympic46219167664+1272
10Bản mẫu:Fb team Buxton461817117057+1371
11Halesowen Town461320135648+859
12Bản mẫu:Fb team Grantham Town461514176472−859
13Bản mẫu:Fb team Whitby Town461416165663−758
14Bản mẫu:Fb team Matlock Town461511205760−356
15Bản mẫu:Fb team Nantwich Town46167236176−1555
16Bản mẫu:Fb team Stourbridge461411215972−1353
17Bản mẫu:Fb team Ramsbottom United46158236680−1453
18Bản mẫu:Fb team King's Lynn Town461410226081−2152Transferred to the Southern League Premier Division
19Bản mẫu:Fb team Frickley Athletic461214206073−1350
20Bản mẫu:Fb team Stamford461311225675−1950
21Bản mẫu:Fb team Marine461116195869−1149Reprieved from relegation, as Level 6 was one team short after the demise of Salisbury City.
22Bản mẫu:Fb team Witton Albion (R)46147255886−2849Xuống chơi tạiNPL Division One North/South
23Bản mẫu:Fb team Trafford (R)46615255893−3533
24Bản mẫu:Fb team Belper Town (R)46614266296−3432

Cập nhật đến 25 April 2015
Nguồn:
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Play-offs

 Bán kếtChung kết
           
2  Workington    
5  Ilkeston    
   4  Curzon Ashton1
  5  Ilkeston0
3  Ashton United   
4  Curzon Ashton    

Bán kết

Workington v Ilkeston
28 tháng 4 năm 2015Workington0–1IlkestonBorough Park, Workington
19:45Richards  56'Lượng khán giả: 1,391
Ashton United v Curzon Ashton
28 tháng 4 năm 2015Ashton United1–1 (h.p)
(2–4 ph.đ)
Curzon AshtonHurst Cross, Ashton-under-Lyne
19:45Baguley  7'Brooke  80'Lượng khán giả: 1,049
  Đá luân lưu
Johnson
Young
Leadbitter
Gee
  Thornton
Hunt
Walker
Guest
Stott

Chung kết

Curzon Ashton v Ilkeston
2 tháng 5 năm 2015Curzon Ashton1–0IlkestonTameside Stadium, Ashton-under-Lyne
15:00Woodford  18'Lượng khán giả: 1,212

Các kết quả chi tiết

S.nhà ╲ S.kháchBản mẫu:Fb team Ashton UnitedBản mẫu:Fb team BarwellBản mẫu:Fb team Belper TownBản mẫu:Fb team Blyth SpartansBản mẫu:Fb team BuxtonBản mẫu:Fb team Curzon AshtonBản mẫu:Fb team F.C. United of ManchesterBản mẫu:Fb team Frickley AthleticBản mẫu:Fb team Grantham TownHALBản mẫu:Fb team IlkestonBản mẫu:Fb team King's Lynn TownBản mẫu:Fb team MarineBản mẫu:Fb team Matlock TownBản mẫu:Fb team Nantwich TownBản mẫu:Fb team Ramsbottom UnitedBản mẫu:Fb team Rushall OlympicBản mẫu:Fb team Skelmersdale UnitedBản mẫu:Fb team StamfordBản mẫu:Fb team StourbridgeBản mẫu:Fb team TraffordBản mẫu:Fb team Whitby TownBản mẫu:Fb team Witton AlbionBản mẫu:Fb team Workington
Bản mẫu:Fb team Ashton United

3–1

4–3

3–0

1–1

2–2

0–2

2–2

2–0

1–0

0–2

3–1

2–2

2–0

3–1

1–0

1–2

1–0

0–1

3–0

1–1

1–0

2–1

3–2

Bản mẫu:Fb team Barwell

1–0

1–0

2–1

1–2

1–1

0–0

2–2

3–0

0–1

2–1

4–3

2–1

1–3

3–2

3–4

3–1

2–0

1–0

2–2

2–0

1–0

0–2

1–2

Bản mẫu:Fb team Belper Town

2–2

2–2

3–4

1–1

2–0

1–3

2–0

1–2

2–1

2–3

3–3

2–2

3–3

1–4

1–2

0–3

1–1

2–3

0–4

2–0

0–2

5–0

1–2

Bản mẫu:Fb team Blyth Spartans

1–1

1–1

2–0

0–1

2–1

0–1

1–1

2–1

2–1

0–1

3–2

1–2

0–0

2–1

4–0

3–3

1–1

4–1

2–0

1–0

2–2

2–1

1–0

Bản mẫu:Fb team Buxton

2–3

1–1

5–1

2–3

2–1

1–1

4–0

5–1

2–1

1–1

1–1

1–1

3–2

0–1

1–1

0–3

1–2

1–2

4–1

3–2

1–1

0–3

1–1

Bản mẫu:Fb team Curzon Ashton

3–2

4–1

2–2

1–1

0–0

0–4

3–0

2–4

4–1

4–0

4–0

1–0

3–0

0–1

1–0

2–3

2–0

3–1

3–0

2–1

3–0

2–1

0–0

Bản mẫu:Fb team F.C. United of Manchester

3–0

3–1

2–2

0–0

1–1

1–1

3–2

3–1

1–0

2–2

3–1

5–2

0–0

2–1

3–1

1–0

1–2

3–1

1–0

3–0

2–0

4–0

1–0

Bản mẫu:Fb team Frickley Athletic

1–3

1–3

2–0

2–1

1–1

1–1

4–1

2–4

1–1

0–2

1–1

1–0

1–0

0–1

4–2

1–1

0–1

0–2

1–0

4–0

1–1

2–3

1–2

Bản mẫu:Fb team Grantham Town

0–0

1–1

1–0

1–7

3–1

1–1

1–2

1–1

0–2

1–0

3–3

1–1

2–1

4–0

0–1

0–1

1–1

1–4

1–1

4–3

0–1

3–1

1–0

Halesowen Town

2–3

4–1

1–1

1–2

2–1

0–0

0–1

1–1

1–1

0–0

1–1

0–2

4–3

1–1

2–0

3–0

2–0

1–1

2–0

1–1

3–3

1–0

0–1

Bản mẫu:Fb team Ilkeston

0–0

2–1

1–0

1–1

0–0

1–1

3–1

1–0

1–1

2–2

3–3

1–0

1–0

2–1

2–4

2–1

2–0

1–2

3–4

6–0

1–1

1–1

0–3

Bản mẫu:Fb team King's Lynn Town

1–1

0–1

1–0

1–3

1–2

1–3

1–2

2–1

1–0

0–0

3–0

3–1

1–3

2–1

2–1

0–4

0–3

1–0

1–0

0–1

0–1

2–0

1–2

Bản mẫu:Fb team Marine

1–0

2–0

2–2

3–3

1–2

1–1

0–0

2–0

2–2

1–1

1–2

1–2

0–2

0–1

1–3

2–1

1–0

2–0

1–1

2–2

2–1

0–1

0–1

Bản mẫu:Fb team Matlock Town

0–1

3–1

3–1

1–1

0–0

0–3

0–0

3–0

0–2

0–4

0–0

3–1

3–2

2–1

1–1

1–2

1–1

1–2

4–1

2–4

0–1

3–0

0–1

Bản mẫu:Fb team Nantwich Town

1–3

2–0

2–1

1–1

1–1

1–2

1–2

3–2

0–3

1–0

1–1

2–1

2–1

3–0

3–2

0–1

0–1

0–3

2–3

0–0

2–1

3–0

2–3

Bản mẫu:Fb team Ramsbottom United

0–3

0–1

4–2

3–3

2–0

1–1

0–2

0–0

3–1

1–1

1–2

2–3

3–2

0–1

1–4

2–3

0–3

3–1

0–1

1–2

4–0

3–2

1–1

Bản mẫu:Fb team Rushall Olympic

1–2

0–3

2–1

1–2

3–0

2–1

1–1

1–3

0–0

1–1

1–3

3–1

1–1

1–0

2–1

2–4

0–0

0–0

3–0

6–1

1–5

2–1

3–0

Bản mẫu:Fb team Skelmersdale United

1–1

1–3

2–1

1–0

2–3

1–1

1–0

3–2

1–1

1–1

1–4

1–1

3–1

0–1

1–0

3–0

1–2

0–3

2–1

3–0

4–0

1–0

1–0

Bản mẫu:Fb team Stamford

0–2

0–2

0–1

1–1

1–3

0–1

1–1

1–3

1–1

1–2

0–4

2–1

0–1

0–1

2–2

1–1

3–0

1–3

2–3

3–3

1–1

3–2

2–1

Bản mẫu:Fb team Stourbridge

1–1

0–2

4–0

0–3

0–3

0–1

2–1

2–1

1–2

1–1

3–3

3–0

2–2

1–0

5–3

1–2

0–0

1–0

1–1

1–1

2–1

3–0

0–1

Bản mẫu:Fb team Trafford

1–2

1–1

2–2

1–4

0–1

0–1

1–1

2–3

3–1

0–2

2–4

1–3

2–3

0–0

4–0

0–1

0–3

0–1

2–2

2–2

3–3

1–1

2–3

Bản mẫu:Fb team Whitby Town

2–0

0–1

3–3

1–0

0–1

0–1

0–4

1–1

2–1

0–0

1–3

2–2

2–2

1–1

3–1

2–0

2–1

0–2

3–0

1–0

1–1

1–1

0–0

Bản mẫu:Fb team Witton Albion

5–2

2–2

0–0

1–5

1–1

1–3

0–0

1–2

1–3

2–0

1–4

0–1

3–1

1–3

3–0

2–1

3–2

2–0

3–0

2–1

0–5

0–3

1–2

Bản mẫu:Fb team Workington

1–2

2–1

3–0

1–1

1–2

3–2

1–0

1–1

2–1

0–0

2–0

2–0

0–0

2–1

0–0

1–0

3–2

2–1

2–0

1–0

1–0

3–0

1–2

Cập nhật lần cuối: ngày 25 tháng 4 năm 2015.
Nguồn: NPL Premier Division results grid
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Sân vận động và vị trí

Đội bóngSân vận độngSức chứa
Bản mẫu:Fb team Grantham TownSouth Kesteven Sports Stadium7,500
Bản mẫu:Fb team F.C. United of ManchesterBower Fold and Tameside Stadium (groundsharing)4,000–6,500
Bản mẫu:Fb team King's Lynn TownThe Walks5,733
Bản mẫu:Fb team BuxtonThe Silverlands5,200
Halesowen TownThe Grove5,000
Bản mẫu:Fb team Witton AlbionWincham Park4,813
Bản mẫu:Fb team Ashton UnitedHurst Cross4,500
Bản mẫu:Fb team Blyth SpartansCroft Park4,435
Bản mẫu:Fb team Curzon AshtonTameside Stadium4,000
Bản mẫu:Fb team IlkestonNew Manor Ground3,500
Bản mẫu:Fb team Nantwich TownThe Weaver Stadium3,500
Bản mẫu:Fb team Whitby TownTurnbull Ground3,500
WorkingtonBorough Park3,101
Bản mẫu:Fb team MarineThe Arriva Stadium2,800
Bản mẫu:Fb team BarwellKirkby Road2,500
Bản mẫu:Fb team Skelmersdale UnitedWest Lancashire College Stadium2,500
Bản mẫu:Fb team TraffordShawe View2,500
Bản mẫu:Fb team Belper TownChristchurch Meadow2,400
Bản mẫu:Fb team Matlock TownCauseway Lane2,214
Bản mẫu:Fb team Frickley AthleticWestfield Lane2,087
Bản mẫu:Fb team StourbridgeWar Memorial Athletic Ground2,014
Bản mẫu:Fb team Ramsbottom UnitedThe Harry Williams Riverside2,000
Bản mẫu:Fb team StamfordKettering Road2,000
Bản mẫu:Fb team Rushall OlympicDales Lane1,400

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Northern Premier League 2014–15 http://www.droylsdenfc.com/match-reports/143-marin... http://www.gresleyfc.com/first-team/report/6892 http://evostikleague.pitchero.com/ http://evostikleague.pitchero.com/grids.php http://evostikleague.pitchero.com/sponsors.php http://evostikleague.pitchero.com/tables.php http://www.pitchero.com/clubs/barwell/s/match-cent... http://www.pitchero.com/clubs/barwell/s/match-cent... http://www.pitchero.com/clubs/belpertown/s/match-c... http://www.pitchero.com/clubs/briggtown/news/scarb...